Máy bơm trục đứng đa tầng cánh kết cấu bằng thép không gỉ siêu bền. Đối với chất lỏng sạch không tải, hệ thống điều áp, tưới tiêu, nước uống và nước glycol, xử lý nước, công nghiệp thực phẩm, hệ thống sưởi và điều hòa không khí, hệ thống rửa.
Thông số chính
CONSTRUCTION FEATURES | |
---|---|
Pump body | cast iron (SLG), stainless steel AISI 304 (SLXG) |
Motor bracket | cast iron |
Impeller, diffuser | stainless steel AISI 304 |
Shell, motor shaft | stainless steel AISI 304 |
Intermediate shaft guiding stage bush | ceramic-tungsten carbide |
Mechanical seal | ceramic-graphite ≤ 6 impeller, graphite-silicon carbide ≥ 7 impeller |
Ambient temperature | max 40 °C |
Liquid temperature | -15 ÷ 110 °C |
Pump body gasket | EPDM |
Motor | |
---|---|
2 poles induction motor | 3~ 230/400V-50Hz P ≤ 4kW 3~ 400/690V-50Hz P> 4kW |
Insulation class | F |
Protection degree | IP55 |
Các model khác
MODEL 3~ | HP | kW | FLOW RATE (l/min) |
H (m) |
---|---|---|---|---|
U3[…]-350/14T | 3 | 2.2 | 10 ÷ 80 | 155.4 ÷ 60 |
U3[…]-380/16T | 4 | 3 | 10 ÷ 80 | 170.2 ÷ 65.2 |
U3[…]-400/18T | 4 | 3 | 10 ÷ 80 | 196 ÷ 75.4 |
U3[…]-450/20T | 4 | 3 | 10 ÷ 80 | 219.2 ÷ 84.9 |
U5[…]-400/14T | 4 | 3 | 30 ÷ 120 | 151.2 ÷ 79.6 |
U5[…]-450/16T | 5.5 | 4 | 30 ÷ 120 | 172.5 ÷ 92.1 |
U5[…]-550/18T | 5.5 | 4 | 30 ÷ 120 | 194.4 ÷ 102.1 |
U5[…]-600/20T | 5.5 | 4 | 30 ÷ 120 | 216.2 ÷ 114.3 |
U7[…]-750/12T | 7.5 | 5.5 | 40 ÷ 160 | 144.5 ÷ 90 |
U7[…]-800/14T | 7.5 | 5.5 | 40 ÷ 160 | 168.5 ÷ 105 |
U7[…]-900/16T | 7.5 | 5.5 | 40 ÷ 160 | 192.7 ÷ 123.8 |
U7[…]-950/18T | 10 | 7.5 | 40 ÷ 160 | 216.9 ÷ 135 |
U7[…]-1000/20T | 10 | 7.4 | 40 ÷ 160 | 240.9 ÷ 154.5 |
U9[…]-750/12T | 7 | 5.2 | 60 ÷ 240 | 133.4 ÷ 42.8 |
U9[…]-800/14T | 7.5 | 5.5 | 60 ÷ 240 | 155.6 ÷ 49.4 |
U9[…]-900/16T | 10 | 7.5 | 60 ÷ 240 | 180.9 ÷ 67.6 |
U9[…]-950/18T | 10 | 7.5 | 60 ÷ 240 | 202.1 ÷ 72.9 |
U9[…]-1000/20T | 10 | 7.4 | 60 ÷ 240 | 227.2 ÷ 84.4 |
Thông tin bổ sung
Chịu nhiệt | F |
---|---|
Chống nước | IP55 |
Công suất | 3 HP (2.2 KW) |
Cột áp | 155.4 ÷ 60 mét |
Điện áp | 3~ 230/400V-50Hz P≤4kW |
Kiểu bơm | máy bơm trục đứng Pentax |
Lưu lượng | 10 ÷ 80 lít/ phút |
Model | U3SLG-350/14T |
Nhiệt độ nước (chất lỏng) | -15 ÷ 110 °C |
Thương hiệu | Pentax |
Xuất xứ | Itaia |